Nghĩa tiếng Việt của từ you, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ju/
🔈Phát âm Anh: /juː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):bạn, người được đề cập
Contoh: You should be careful when crossing the street. (Bạn nên cẩn thận khi qua đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'eow', tiếng Old English, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'jūz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện với bạn bè, 'you' thường được sử dụng để chỉ định người được nói đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: thou, thee, yourself
Từ trái nghĩa:
- đại từ: they, them, one
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thank you (cảm ơn bạn)
- you too (bạn cũng vậy)
- you know (bạn biết đấy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: You are my best friend. (Bạn là người bạn thân nhất của tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named You. You was always kind and helpful to everyone. One day, You helped an old lady cross the street. The old lady was so grateful that she gave You a big hug and said, 'Thank you! You are a wonderful person.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là You. You luôn tốt bụng và giúp đỡ mọi người. Một ngày, You giúp một bà lão qua đường. Bà lão rất biết ơn đến mức cô ôm chặt You và nói, 'Cảm ơn bạn! Bạn là một người tuyệt vời.'