Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ young, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jʌŋ/

🔈Phát âm Anh: /jʌŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trẻ, non nớt, chưa già
        Contoh: She has a young face. (Dia memiliki wajah yang muda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'geong', từ tiếng Bắc Âu 'jungas', có nghĩa là 'trẻ', 'non nớt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ đang chơi trong công viên, đại diện cho sự trẻ hóa và sự sống động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: youthful, juvenile, adolescent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: old, aged, elderly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • young at heart (trẻ lòng)
  • young blood (máu trẻ)
  • youngster (trẻ con)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The young boy is playing soccer. (Anak laki-laki muda itu sedang bermain sepak bola.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy named Tom. Despite his young age, Tom was very curious and eager to learn. One day, he found an old map in his attic, leading to a hidden treasure. With the help of his friends, they embarked on a thrilling adventure, overcoming obstacles and learning valuable lessons along the way. In the end, they discovered that the real treasure was the experience and the friendships they had formed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ tuổi tên là Tom. Mặc dù còn trẻ, Tom rất tò mò và muốn học hỏi. Một ngày, anh ta tìm thấy một bản đồ cũ trong gác mái của mình, chỉ đường tới một kho báu ẩn giấu. Với sự giúp đỡ của bạn bè, họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu ly kỳ, vượt qua những trở ngại và học được những bài học quý giá trên đường đi. Cuối cùng, họ phát hiện ra rằng kho báu thực sự là trải nghiệm và những tình bạn mà họ đã gặp phải.