Nghĩa tiếng Việt của từ youngster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjʌŋ.stɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈjʌŋ.stər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đứa trẻ, thanh niên
Contoh: The park was full of youngsters playing football. (Taman itu penuh dengan anak muda bermain sepak bola.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'young' (trẻ) và 'ster' (đứa trẻ), tạo thành 'youngster' nghĩa là đứa trẻ hoặc thanh niên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bức ảnh: Một nhóm thanh niên đang chơi đùa trong công viên, đó là hình ảnh của 'youngster'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: youth, teenager, child
Từ trái nghĩa:
- danh từ: adult, elder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a group of youngsters (một nhóm thanh niên)
- youngster at heart (người trẻ trí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The youngsters in the neighborhood are very active. (Những người thanh niên trong khu phố rất năng động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of youngsters who loved to explore the woods. One day, they found a hidden cave and decided to go inside. As they ventured deeper, they discovered an ancient treasure map. The youngsters were thrilled and spent the rest of their summer following the map, leading them to a chest filled with gold and jewels. They learned the importance of teamwork and adventure, and their lives were forever changed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm thanh niên rất thích khám phá khu rừng. Một ngày, họ tìm thấy một hang động ẩn mình và quyết định đi vào. Khi họ đi sâu hơn, họ phát hiện ra một bản đồ kho báu cổ xưa. Những thanh niên này vô cùng phấn khích và dành phần còn lại của mùa hè của họ để theo dõi bản đồ, dẫn họ đến một chiếc rương chứa đầy vàng và đá quý. Họ học được tầm quan trọng của sự làm việc nhóm và phiêu lưu, và cuộc đời họ đã thay đổi mãi mãi.