Nghĩa tiếng Việt của từ your, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /jʊr/
🔈Phát âm Anh: /jɔːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):của bạn
Contoh: This is your book. (Ini adalah buku Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þīn', được phát triển từ tiếng Gothic '𐍄𐌹𐌽𐍃' (þins), có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'þeniz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang sở hữu một thứ gì đó, ví dụ như 'your car' (xe của bạn).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: yours, of yours
Từ trái nghĩa:
- đại từ: mine, his, hers, its, ours, theirs
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- your own (của riêng bạn)
- your choice (lựa chọn của bạn)
- your turn (lượt của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: Is this your pen? (Apakah ini pena Anda?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who always forgot the word 'your'. One day, they decided to use the mnemonic 'you are' to remember it. From then on, they never forgot 'your' again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn quên từ 'your'. Một ngày nọ, họ quyết định sử dụng phương pháp ghi nhớ 'you are' để nhớ nó. Từ đó, họ không bao giờ quên 'your' nữa.