Nghĩa tiếng Việt của từ yourself, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /jɔːrˈsɛlf/
🔈Phát âm Anh: /jɔːˈsɛlf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):chính bạn, chính mình
Contoh: You should take care of yourself. (Anda harus menjaga diri sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'self' có nguồn gốc từ tiếng Old English 'self', 'sylf' (cá nhân của một người), kết hợp với 'your'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn làm một việc gì đó cho chính mình, như tự chăm sóc hay tự thể hiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- oneself, self
Từ trái nghĩa:
- others, someone else
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by yourself (tự mình)
- help yourself (tự làm cho mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- You can do it yourself. (Anda bisa melakukannya sendiri.)
- Enjoy yourself at the party. (Nikmati diri Anda di pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who always relied on others. One day, they realized they needed to learn to do things by yourself. They started small, like cooking meals and cleaning the house. Eventually, they became independent and confident, always saying, 'I can do it myself!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn phụ thuộc vào người khác. Một ngày nọ, họ nhận ra mình cần học cách làm việc bằng chính mình. Họ bắt đầu từ những việc nhỏ, như nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa. Cuối cùng, họ trở nên độc lập và tự tin, luôn nói, 'Tôi có thể làm điều đó một mình!'