Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ youth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juːθ/

🔈Phát âm Anh: /juːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời kỳ của cuộc đời khi con người còn trẻ
        Contoh: He spent his youth traveling around the world. (Dia dành tuổi trẻ đi khắp thế giới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'geoguth', có liên quan đến từ 'young'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một nhóm thanh niên vui vẻ, trẻ trung, đang tụ tập và cùng nhau tham gia các hoạt động ngoài trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: adolescence, young age, prime

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: old age, maturity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in one's youth (trong tuổi trẻ của một người)
  • youthful energy (năng lượng trẻ trung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The youth of today are very different from those of the past. (Tuổi trẻ ngày nay rất khác so với thời xưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of youths who decided to explore the world. They traveled to many countries, experienced different cultures, and learned a lot about life. Their youth was filled with adventures and memories that they would cherish forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm thanh niên quyết định khám phá thế giới. Họ đã đi du lịch nhiều nước, trải nghiệm nền văn hóa khác nhau và học được rất nhiều điều về cuộc sống. Tuổi trẻ của họ đầy những cuộc phiêu lưu và kỷ niệm mà họ sẽ ghi nhớ mãi mãi.