Nghĩa tiếng Việt của từ yuan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /juˈɑːn/
🔈Phát âm Anh: /juˈɑːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng tiền của Trung Quốc
Contoh: He exchanged his dollars for yuan. (Dia menukar dolar miliknya menjadi yuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'yuan' có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, đại diện cho đồng tiền của quốc gia này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một tờ tiền yêu cầu, có thể giúp bạn nhớ được từ 'yuan'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: renminbi
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exchange rate of yuan (tỷ giá yên)
- yuan currency (đồng yên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The value of the yuan fluctuates. (Giá trị của đồng yên biến động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village in China, there was a man named Yuan. He was known for his hard work and honesty. One day, he found a bag full of yuan on his way to the market. Instead of keeping it, he decided to return it to the owner. His act of kindness made him a hero in the village, and the word 'yuan' became synonymous with honesty and integrity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở Trung Quốc, có một người đàn ông tên là Yuan. Ông được biết đến với sự siêng năng và trung thực. Một ngày, trên đường đi chợ, ông tìm thấy một túi đầy yên. Thay vì giữ nó, ông quyết định trả lại cho người bị mất. Hành động tốt bụng của ông khiến ông trở thành anh hùng trong làng, và từ 'yuan' trở nên tương đương với sự trung thực và chính trực.