Nghĩa tiếng Việt của từ yucatan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuːkəˈtæn/
🔈Phát âm Anh: /ˌjuːkəˈtæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vùng đất ở Mexico
Contoh: Yucatan is known for its ancient Mayan ruins. (Yucatan được biết đến với di sản tận của người Maya cổ đại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Maya 'Uu kat'an', có nghĩa là 'làng của người da đen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vùng đất nhiệt đới với những ngọn núi và rừng cây, đây là nơi của người Maya.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vùng đất Mexico
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Peninsula Yucatan (bán đảo Yucatan)
- Yucatan jungle (rừng Yucatan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The Yucatan Peninsula is a popular tourist destination. (Bán đảo Yucatan là điểm đến du lịch phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the Yucatan, there was a hidden city of the ancient Mayans. The city was full of mysteries and treasures, waiting to be discovered by adventurers. One day, a brave explorer found the city and uncovered its secrets, bringing fame to the Yucatan.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Yucatan, có một thành phố ẩn mà người Maya cổ đại đã xây dựng. Thành phố đầy bí ẩn và kho báu, chờ đợi những nhà thám hiểm dám chinh phục. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm tìm thấy thành phố và khám phá ra bí mật của nó, đem lại danh tiếng cho Yucatan.