Nghĩa tiếng Việt của từ yummy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjʌmi/
🔈Phát âm Anh: /ˈjʌmi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thơm ngon, hấp dẫn
Contoh: The cake is really yummy. (Kue ini sangat enak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'yummy' có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ 'gime', có nghĩa là 'ăn', sau đó phát triển thành 'yum' và cuối cùng trở thành 'yummy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn ăn một món ăn rất ngon, bạn có thể nghĩ đến từ 'yummy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: delicious, tasty, scrumptious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: yucky, disgusting, unappetizing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- yummy in my tummy (ngon trong bụng của tôi)
- yummy mummy (mẹ đẹp và quyến rũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This ice cream is so yummy. (Es krim ini sangat enak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who made the yummiest dishes in town. Everyone loved his food, and they would always say, 'This is so yummy!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp làm những món ăn thơm ngon nhất thị trấn. Mọi người đều thích thức ăn của ông ấy, và họ luôn nói, 'Thật là yummy!'