Nghĩa tiếng Việt của từ zagros, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈzæɡroʊs/
🔈Phát âm Anh: /ˈzæɡrɒs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Dãy núi lớn ở Iran và Iraq
Contoh: The Zagros Mountains stretch across several countries. (Pegunungan Zagros membentang di beberapa negara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Zagrus', có thể có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khung cảnh núi non cao và rộng lớn của dãy núi Zagros.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mountain range, mountain chain
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Zagros Mountains (Dãy núi Zagros)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Zagros Mountains are rich in natural resources. (Pegunungan Zagros kaya akan sumber daya alam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the majestic Zagros Mountains, there was a hidden village where people lived in harmony with nature. The villagers relied on the rich resources of the mountains for their livelihood, and they respected the land as their home. One day, a traveler came to the village and was amazed by the beauty of the Zagros Mountains and the peaceful life of the villagers. He decided to stay and learn from them, cherishing the natural wonders of the Zagros.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong dãy núi hùng vĩ Zagros, có một ngôi làng ẩn mình nơi mà người dân sống hòa hợp với thiên nhiên. Những người dân này dựa vào nguồn tài nguyên phong phú của núi để kiếm sống và tôn trọng đất đai như là ngôi nhà của họ. Một ngày, một du khách đến thăm làng và kinh ngạc trước vẻ đẹp của dãy núi Zagros và cuộc sống thanh bình của người dân. Ông quyết định ở lại và học hỏi từ họ, trân trọng những kỳ quan của thiên nhiên trong dãy núi Zagros.