Nghĩa tiếng Việt của từ zany, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈzeɪni/
🔈Phát âm Anh: /ˈzeɪni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ngớ ngẩn, hài hước một cách vô lý
Contoh: He wore a zany hat to the party. (Dia memakai topi zany ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'zanni', một loại nhân vật hài trong kịch Ý.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vở kịch hài, nơi các nhân vật hoạt động như những con vật trong vườn thú, tạo ra những tình huống hài hước và ngớ ngẩn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: comical, absurd, ridiculous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: serious, solemn, dignified
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- zany behavior (hành động ngớ ngẩn)
- zany character (nhân vật hài hước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The zany antics of the clowns made everyone laugh. (Kejinan zany badut membuat semua orang tertawa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a zany circus, the animals and clowns performed absurd acts that left the audience in stitches. The zany elephant juggled balls, while the zany monkeys rode tiny bicycles, creating a hilarious spectacle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một đêm hân hoan của vườn thú, những con vật và diễn viên xiếc thể hiện những màn biểu diễn vô lý khiến khán giả phải cười khúc chiết. Con voi zany đang tung hứng những quả bóng, trong khi những con khỉ zany lại đi xe đạp nhỏ, tạo nên một hiện tượng hài hước.