Nghĩa tiếng Việt của từ zeal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ziːl/
🔈Phát âm Anh: /ziːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhiệt tình, sự hăng hái
Contoh: His zeal for the project was evident. (Gairah dia untuk proyek itu jelas terlihat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'zelos', có nghĩa là 'sự cạnh tranh, sự nhiệt tình'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc với sự nhiệt tình và đam mê, không mệt mỏi trong công việc của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: enthusiasm, fervor, passion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: apathy, indifference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with zeal (với sự nhiệt tình)
- zeal for life (nhiệt tình sống động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She approached her studies with great zeal. (Dia menghadapi studinya dengan semangat yang luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Alex who had a zeal for adventure. He traveled the world with boundless energy and enthusiasm, always seeking new experiences. His zeal inspired everyone he met, and soon, he became known as the 'Zeal of Adventure'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex, người có sự nhiệt tình cho cuộc phiêu lưu. Anh đi khắp thế giới với năng lượng vô hạn và niềm đam mê, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới. Sự nhiệt tình của anh ấy truyền cảm hứng cho mọi người anh gặp, và nhanh chóng, anh được biết đến với cái tên 'Sức hăng hái của cuộc phiêu lưu'.