Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ zealot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈzelət/

🔈Phát âm Anh: /ˈzelət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người có đam mê quá mức, người cực đoan
        Contoh: He is a political zealot who never compromises. (Anh ta là một người cực đoan chính trị không bao giờ thỏa hiệp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'zelotes', có nghĩa là 'kỳ tích', từ 'zelos' nghĩa là 'sự hăng hái, đam mê'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang tranh cãi mãnh liệt về một vấn đề, thể hiện sự cực đoan và đam mê trong quan điểm của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fanatic, extremist, activist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: moderate, skeptic, doubter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • religious zealot (người cực đoan tôn giáo)
  • political zealot (người cực đoan chính trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The zealot's fervent speeches often polarized the community. (Bài diễn văn nhiệt tình của người cực đoan thường làm cho cộng đồng phân chia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a zealot who was so passionate about his beliefs that he would argue with anyone who disagreed. One day, he met someone who challenged his views, and instead of getting angry, he listened and learned something new. This experience made him realize that being a zealot doesn't mean being closed-minded.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cực đoan rất đam mê với niềm tin của mình đến nỗi anh ta tranh cãi với bất kỳ ai không đồng tình. Một ngày nọ, anh ta gặp một người đấu vấn với quan điểm của mình, thay vì tức giận, anh ta lắng nghe và học được điều gì đó mới mẻ. Trải nghiệm này khiến anh ta nhận ra việc là một người cực đoan không có nghĩa là cứng đầu.