Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ zealous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈzel.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈzel.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có đam mê, nhiệt tình, hăng hái
        Contoh: She is a zealous supporter of the campaign. (Dia adalah pendukung yang giat dari kampanye ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'zelosus', từ 'zelus' nghĩa là 'đam mê, nỗi thèm khát', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn nỗ lực và nhiệt tình trong công việc của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: passionate, enthusiastic, fervent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indifferent, apathetic, unenthusiastic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • zealous in one's duties (nhiệt tình trong nhiệm vụ)
  • zealous advocate (nhà tư vấn nhiệt tình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The team's zealous efforts led to a successful outcome. (Nỗ lực nhiệt tình của đội dẫn đến kết quả thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a zealous young man who was always eager to help others. His zealous nature made him popular in his community, and everyone appreciated his enthusiastic approach to solving problems. One day, a big challenge came to the town, and it was the zealous young man who led the effort to overcome it, proving that zeal can truly make a difference.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ nhiệt tình luôn hăng hái giúp đỡ người khác. Tính cách nhiệt tình của anh ta khiến mình trở nên phổ biến trong cộng đồng, và mọi người đều đánh giá cao cách tiếp cận nhiệt tình của anh ta trong việc giải quyết vấn đề. Một ngày nọ, một thách thức lớn đến với thị trấn, và chính chàng trai trẻ nhiệt tình là người dẫn dắt nỗ lực vượt qua nó, chứng minh rằng sự nhiệt tình có thể thực sự tạo nên sự khác biệt.