Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ zebra, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈzɛbrə/

🔈Phát âm Anh: /ˈzɛbrə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật có vằn, thuộc chi ngựa, sống ở châu Phi
        Contoh: The zebra is known for its distinctive stripes. (Zebra dikenal karena belang-belangnya yang khas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'zebra' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha 'cebra', dựa trên tiếng Latin 'equiferus' có nghĩa là 'ngựa hoang dã'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con zebra với vằn đen trắng đan xen nhau trên đồng cỏ rộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: striped horse, equine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plain, unstriped animal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • zebra crossing (vạch kẻ đường cho người đi bộ)
  • zebra stripes (vằn của zebra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The zebra's stripes are unique to each individual. (Belang-belang zebra unik untuk mỗi cá thể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast African savannah, there lived a zebra named Zuri. Zuri was known for her beautiful stripes, which were like a unique fingerprint. One day, she met a plain horse who was envious of her stripes. Zuri told the horse that every creature has its own beauty, and they became friends, appreciating each other's uniqueness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên thảo nguyên châu Phi rộng lớn, có một con zebra tên là Zuri. Zuri được biết đến với những vằn đẹp của mình, như một dấu chỉnh sửa duy nhất. Một ngày, cô gặp một con ngựa đơn sơ, người mênh mông vì những vằn của cô. Zuri nói với con ngựa rằng mỗi sinh vật đều có vẻ đẹp riêng của nó, và họ trở thành bạn, đánh giá cao sự độc đáo của nhau.