Nghĩa tiếng Việt của từ zeitgeist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈzaɪtˌgaɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈzaɪtɡaɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tinh thần của một thời đại, tâm lý chung của một giai đoạn lịch sử
Contoh: The film captures the zeitgeist of the 1960s. (Phim đã bắt giữ tinh thần của những năm 1960.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Zeitgeist', gồm 'Zeit' nghĩa là 'thời gian' và 'Geist' nghĩa là 'tinh thần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thời đại cụ thể, như những năm 60 của thế kỷ 20, khi nền văn hóa và tâm lý của con người đang thay đổi mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spirit of the age, the mood of the times
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antiquated mindset, outdated mentality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- capture the zeitgeist (bắt giữ tinh thần của thời đại)
- reflect the zeitgeist (phản ánh tinh thần của thời đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The novel reflects the zeitgeist of post-war Germany. (Tiểu thuyết phản ánh tinh thần của Đức sau chiến tranh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a writer tried to capture the zeitgeist of the 1960s in his novel. He described the cultural shifts, the rise of new ideas, and the collective mindset of the people during that era. His book became a mirror to the spirit of the age, reflecting the zeitgeist perfectly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà văn cố gắng bắt giữ tinh thần của những năm 1960 trong tiểu thuyết của ông. Ông mô tả những thay đổi văn hóa, sự nổi lên của những ý tưởng mới và tâm lý chung của mọi người trong giai đoạn đó. Cuốn sách của ông trở thành một chiếc gương phản ánh tinh thần của thời đại một cách hoàn hảo.