Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ zenith, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈziːnɪθ/

🔈Phát âm Anh: /ˈzɛnɪθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm cao nhất trên bầu trời, đỉnh đạt được
        Contoh: The sun reaches its zenith at noon. (Mặt trời đạt đến đỉnh cao vào buổi trưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'zénith', dịch từ tiếng Ả Rập 'samt', có nghĩa là 'đường thẳng đứng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn núi cao nhất trong khu vực, đại diện cho đỉnh cao của sự vĩ đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: peak, summit, apex

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nadir

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the zenith of (tại đỉnh cao của)
  • reach the zenith (đạt đến đỉnh cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He reached the zenith of his career last year. (Anh ta đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp năm ngoái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a young man who dreamed of reaching the zenith of his potential. He worked hard every day, climbing metaphorical mountains and overcoming challenges. One day, he finally reached the zenith of his career, becoming a renowned scientist and inspiring many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một chàng trai trẻ mơ ước đạt đến đỉnh cao tiềm năng của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, leo lên những ngọn núi ảo và vượt qua những thử thách. Một ngày nọ, anh ta cuối cùng đã đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp, trở thành một nhà khoa học nổi tiếng và truyền cảm hứng cho nhiều người.