Nghĩa tiếng Việt của từ zephyr, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈzɛf.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈzef.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):gió nhẹ, gió mát mẻ
Contoh: The zephyr gently rustled the leaves. (Angin zephyr dengan lembut menggetarkan daun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'Zephyrus', là vị thần của gió mùa hạ trong thần thoại Hy Lạp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nằm trên bãi biển, cảm nhận được gió nhẹ 'zephyr' thổi qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: breeze, gentle wind
Từ trái nghĩa:
- danh từ: gale, storm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a zephyr of fresh air (một luồng không khí trong lành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The zephyr made the hot day more bearable. (Angin zephyr làm cho ngày nắng nóng dễ chịu hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a land where the sun always shone, the people longed for a zephyr to cool their sweaty brows. One day, Zephyrus, the god of gentle winds, heard their pleas and sent a zephyr that danced through the streets, bringing relief to all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một vùng đất luôn nắng chang chang, người dân khao khát một luồng gió zephyr để làm mát nỗi nóng bức trên trán. Một ngày nọ, Zephyrus, vị thần của gió nhẹ, nghe được lời cầu nguyện của họ và gửi đến một luồng zephyr nhảy múa giữa các con phố, mang đến sự giải nghệ cho tất cả mọi người.