Nghĩa tiếng Việt của từ zero, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈzɪə.roʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈzɪə.rəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số 0
Contoh: The temperature dropped to zero last night. (Suhu turun ke nol tadi malam.) - số từ (num.):số không
Contoh: He scored zero in the test. (Dia mendapat nilai nol dalam ujian.) - tính từ (adj.):không có gì, không
Contoh: The car's fuel gauge showed zero. (Tong bahan bakar mobil menunjukkan nol.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'zefiro', qua tiếng Pháp 'zéro', có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'sifr' nghĩa là 'không'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tờ giấy trắng, không có dấu vết nào trên đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: naught, nil
- tính từ: none, null
Từ trái nghĩa:
- danh từ: infinity, maximum
- tính từ: full, maximum
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- zero tolerance (sự không tha thứ)
- zero hour (giờ khởi động)
- zero gravity (không trọng lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The thermometer reached zero. (Termometer mencapai nol.)
- tính từ: She has zero experience in this field. (Dia tidak memiliki pengalaman dalam bidang ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where numbers ruled, Zero was often overlooked. One day, Zero decided to prove its worth. It joined a group of numbers to form a beautiful pattern, showing that even without a value of its own, it could enhance the beauty of others. From that day on, Zero was respected and valued for its unique contribution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà các con số cai trị, Zero thường bị bỏ qua. Một ngày nọ, Zero quyết định chứng tỏ giá trị của mình. Nó gia nhập một nhóm các con số để tạo thành một mẫu hình đẹp, cho thấy dù không có giá trị riêng, nó vẫn có thể làm tăng đẹp cho người khác. Từ ngày đó, Zero được tôn trọng và đánh giá cao vì đóng góp độc đáo của nó.