Nghĩa tiếng Việt của từ zest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /zest/
🔈Phát âm Anh: /zest/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hăng say, sự hứng thú
Contoh: She approached the project with great zest. (Dia menangani proyek dengan semangat yang tinggi.) - động từ (v.):thêm sự hăng say, sự hứng thú vào
Contoh: The cook zested the lemon to add flavor. (Koki mengasinkan lemon untuk menambahkan rasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'zeste', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'citrus peel', liên quan đến việc sử dụng vỏ cam quýt trong nấu ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thích một món ăn có vị chua ngọt từ vỏ cam quýt, điều này tạo ra sự hăng say trong bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: enthusiasm, passion
- động từ: enliven, invigorate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: apathy, indifference
- động từ: dampen, discourage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with zest (với sự hăng say)
- zest for life (niềm đam mê sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He tackled the task with zest. (Dia giải quyết công việc với sự hăng say.)
- động từ: She zested the orange for the cake. (Cô ấy mài vỏ cam để làm bánh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to zest his dishes with fresh citrus peels. His zest for cooking made every meal a delightful experience for his customers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp thích thêm vỏ cam quýt tươi vào các món ăn của mình. Sự hăng say của anh ta về nấu ăn khiến mỗi bữa ăn trở nên thú vị và thoải mái cho khách hàng.