Nghĩa tiếng Việt của từ zigzag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈzɪɡ.zæɡ/
🔈Phát âm Anh: /ˈzɪɡ.zæɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình dạng chữ Z, đường chữ Z
Contoh: The path up the mountain was a zigzag. (Jalan ke atas gunung adalah zigzag.) - động từ (v.):đi theo hình chữ Z
Contoh: The river zigzags through the valley. (Sungai memutar-belit di lembah.) - tính từ (adj.):hình chữ Z, uốn lượn
Contoh: A zigzag pattern on the fabric. (Sebuah pola zigzag pada kain.) - phó từ (adv.):theo hình chữ Z
Contoh: The lightning zigzagged across the sky. (Petir memutar-belit di langit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ 'zig' và 'zag', mô tả sự đổi hướng nhanh chóng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đường đi uốn lượn như chữ Z trong các khu rừng hoặc trên núi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: serpentine, meander
- động từ: weave, twist
- tính từ: winding, curving
- phó từ: sinuously, tortuously
Từ trái nghĩa:
- tính từ: straight, direct
- phó từ: straightly, directly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- zigzag path (con đường uốn lượn)
- zigzag pattern (mẫu hình zigzag)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artist drew a zigzag on the paper. (Artis itu menggambar zigzag di atas kertas.)
- động từ: The climber zigzagged up the cliff. (Pendaki itu memutar-belit menaiki tebing.)
- tính từ: The zigzag lines made the design unique. (Garis zigzag membuat desainnya unik.)
- phó từ: The road zigzagged through the forest. (Jalan itu memutar-belit melalui hutan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a path that zigzagged through a magical forest. Each turn of the zigzag revealed a new wonder, from talking animals to floating lanterns. The path was not just a way to travel, but an adventure in itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường uốn lượn qua một khu rừng kỳ diệu. Mỗi chỗ cua của con đường chữ Z tiết lộ một kỳ quan mới, từ động vật nói đến đèn lơ lửng. Con đường không chỉ là cách đi lại, mà còn là một cuộc phiêu lưu của chính nó.