Nghĩa tiếng Việt của từ zinc, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /zɪŋk/
🔈Phát âm Anh: /zɪŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kim loại chuyển tiếp, có màu xám nhạt, được sử dụng trong công nghiệp và luyện kim
Contoh: Kẽm được sử dụng để bảo vệ sắt khỏi gỉ. (Zinc digunakan untuk melindungi besi dari karat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'zinque', tiếp nối từ tiếng Latin 'zincum'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kẽm, bạn có thể nghĩ đến việc sử dụng kẽm trong các ống nước hoặc làm giàu kẽm trong thực phẩm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Zn, kim loại kẽm
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dung dịch kẽm (zinc solution)
- lớp kẽm (zinc layer)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Kẽm là một nguyên tố quan trọng trong cơ thể người. (Zinc adalah unsur penting dalam tubuh manusia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a metal called zinc. It was used to protect other metals from rusting. One day, a farmer used zinc to coat his tools, and they lasted much longer than before. The village learned the importance of zinc and started using it more often.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một kim loại tên là kẽm. Nó được dùng để bảo vệ các kim loại khác khỏi bị gỉ. Một ngày, một người nông dân dùng kẽm để phủ lên công cụ của mình, và chúng tồn tại lâu hơn trước rất nhiều. Làng ta học được tầm quan trọng của kẽm và bắt đầu sử dụng nó thường xuyên hơn.