Nghĩa tiếng Việt của từ zipper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈzɪpər/
🔈Phát âm Anh: /ˈzɪpə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chiếc khóa ép, công cụ để khóa hoặc mở một vật thể
Contoh: She used a zipper to close her bag. (Dia menggunakan kopak untuk menutup tasnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'zipper' có nguồn gốc từ từ 'zip' và hậu tố '-er', 'zip' là một âm thanh mô phỏng của việc kéo khóa ép.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở hoặc đóng một chiếc túi có khóa ép, điều này sẽ giúp bạn nhớ được từ 'zipper'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: slider, clasp
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unfastener
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- zipper bag (túi có khóa ép)
- zipper closure (khóa ép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The zipper on my jacket is broken. (Kopak pada jaket saya rusak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little zipper who loved to help people close and open their bags. Every day, the zipper would zip and unzip, making sure everything was secure and easy to access. One day, the zipper met a broken zipper, and they decided to fix each other and continue their journey together, helping more people with their bags.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc khóa ép nhỏ yêu thích giúp mọi người đóng và mở túi của họ. Mỗi ngày, chiếc khóa ép đó sẽ ép và mở, đảm bảo mọi thứ đều an toàn và dễ truy cập. Một ngày nọ, chiếc khóa ép gặp một chiếc khóa ép bị hỏng, và họ quyết định sửa chữa cho nhau và tiếp tục hành trình của mình, giúp đỡ nhiều người hơn với túi của họ.