Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ zirconium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /zɜːrˈkoʊniəm/

🔈Phát âm Anh: /zɜːˈkəʊnɪəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu Zr, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp
        Contoh: Zirconium is often used in the production of ceramics and refractory materials. (Zirconium thường được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và vật liệu chịu lửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'zircon', có nguồn gốc từ tiếng Phạn 'jargana', có nghĩa là 'màu vàng nhạt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kim loại màu trắng bạc, có tính chịu nhiệt cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Zr

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • zirconium alloy (hợp kim zirconium)
  • zirconium dioxide (diệu oxit zirconium)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The properties of zirconium make it ideal for use in nuclear reactors. (Tính chất của zirconium khiến nó lý tưởng cho việc sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a factory that produced ceramics, the workers discovered a new element called zirconium. It was strong and heat-resistant, perfect for their needs. They used it to create beautiful and durable pottery, which became famous all over the world. (Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy sản xuất gốm sứ, công nhân phát hiện ra một nguyên tố mới tên là zirconium. Nó rất bền và chịu nhiệt, hoàn hảo cho nhu cầu của họ. Họ sử dụng nó để tạo ra những món đồ gốm đẹp và bền chắc, trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một nhà máy sản xuất gốm sứ, công nhân phát hiện ra một nguyên tố mới tên là zirconium. Nó rất bền và chịu nhiệt, hoàn hảo cho nhu cầu của họ. Họ sử dụng nó để tạo ra những món đồ gốm đẹp và bền chắc, trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.