Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ zone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /zoʊn/

🔈Phát âm Anh: /zəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khu vực, vùng
        Contoh: This is a no-parking zone. (Ini adalah zona tidak diperbolehkan parkir.)
  • động từ (v.):phân chia thành các khu vực
        Contoh: The city is zoned for residential and commercial use. (Kota ini dibagi untuk penggunaan perumahan dan komersial.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'zona', có nghĩa là 'vành đai', liên hệ với 'zone' trong ý nghĩa của một khu vực hoặc vùng có đặc điểm đặc biệt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực được phân biệt bởi các biển báo hoặc ranh giới rõ ràng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: area, region, district
  • động từ: divide, section

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety
  • động từ: unify, merge

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic zone (khu kinh tế)
  • restricted zone (khu vực giới hạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The earthquake destroyed several residential zones. (Gempa bumi menghancurkan beberapa zona perumahan.)
  • động từ: The city council zoned the area for new development. (Majelis kota membatasi area untuk pembangunan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city, there was a special zone where only electric cars were allowed. This zone was designed to reduce pollution and promote clean energy. People from all over the city came to see this unique area and learn about its benefits.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố, có một khu vực đặc biệt chỉ cho phép xe điện đi qua. Khu vực này được thiết kế để giảm thiểu ô nhiễm và thúc đẩy năng lượng sạch. Người dân từ khắp nơi trong thành phố đến thăm khu vực độc đáo này và tìm hiểu về những lợi ích của nó.