Nghĩa tiếng Việt của từ zoo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /zuː/
🔈Phát âm Anh: /zuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi trưng bày các loài động vật
Contoh: We visited the zoo to see the elephants. (Kami mengunjungi kebun binatang untuk melihat gajah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'zoion', có nghĩa là 'động vật', sau đó được tiếng Anh lấy làm 'zoo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực rộng rãi với nhiều loài động vật khác nhau, tạo ra hình ảnh của một sở thú.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đài thực vật (botanical garden)
- vườn bách thảo (arboretum)
Từ trái nghĩa:
- môi trường hoang dã (wilderness)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- visit the zoo (thăm sở thú)
- zoo keeper (người trông coi sở thú)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The children were excited to go to the zoo. (Anak-anak sangat bersemangat pergi ke kebun binatang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a zoo filled with various animals, a little boy named Tim was very excited to see all the different creatures. He learned about their habitats and behaviors, which made him appreciate the diversity of life even more. (Dulu kala, di kebun binatang yang penuh dengan berbagai hewan, seorang anak kecil bernama Tim sangat bersemangat untuk melihat semua makhluk yang berbeda. Dia belajar tentang habitat dan perilaku mereka, yang membuatnya menghargai keragaman kehidupan bahkan lebih.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một sở thú với nhiều loài động vật khác nhau, một cậu bé tên là Tim rất háo hức khi được nhìn thấy tất cả những sinh vật khác nhau. Cậu học được về môi trường sống và hành vi của chúng, làm cho cậu cảm thấy trân trọng sự đa dạng của cuộc sống hơn nữa.