Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ zoologist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌzuː.əˈlɑː.dʒɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌzəʊ.əˈlɒdʒ.ɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người nghiên cứu về động vật
        Contoh: The zoologist studied the behavior of the lions in the wild. (Nhà nghiên cứu động vật đã nghiên cứu hành vi của loài sư tử trong tự nhiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'zōon' (động vật) và 'logos' (nghiên cứu), kết hợp thành 'zoology' (sinh học động vật) và sau đó thành 'zoologist'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà khoa học đang nghiên cứu các loài động vật tại một vườn thú hoặc vùng hoang dã.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người nghiên cứu động vật, nhà sinh vật học

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • zoologist specializing in primates (nhà nghiên cứu động vật chuyên về linh trưởng)
  • zoologist with a focus on marine life (nhà nghiên cứu động vật tập trung vào động vật biển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many zoologists work in wildlife conservation. (Nhiều nhà nghiên cứu động vật làm việc trong bảo tồn động vật hoang dã.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a zoologist who loved studying elephants. She traveled to Africa to observe them in their natural habitat. Her research helped in understanding their behaviors and protecting their species.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nghiên cứu động vật yêu thích nghiên cứu về voi. Cô đã đi đến Châu Phi để quan sát chúng trong môi trường tự nhiên. Nghiên cứu của cô đã giúp hiểu được hành vi của chúng và bảo vệ loài voi.