Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ zoom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /zuːm/

🔈Phát âm Anh: /zuːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):di chuyển nhanh, tăng tốc
        Contoh: The car zoomed past us. (Xe hơi tăng tốc vượt qua chúng tôi.)
  • danh từ (n.):tốc độ nhanh, zoom trong quay phim
        Contoh: The camera has a 10x zoom. (Máy ảnh có tỷ lệ zoom 10 lần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'zoom' có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có một nguồn rõ ràng, nhưng được sử dụng để mô tả âm thanh của một vật thể di chuyển nhanh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tăng tốc của một chiếc xe hoặc khi bạn zoom trong một ảnh trên máy tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: accelerate, speed up
  • danh từ: magnification, enlargement

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decelerate, slow down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • zoom in (phóng to)
  • zoom out (thu nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The jet zoomed across the sky. (Máy bay tăng tốc bay qua bầu trời.)
  • danh từ: I used the zoom on my camera to get a closer look. (Tôi sử dụng tính năng zoom trên máy ảnh để nhìn gần hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a race car named Zoom. Zoom loved to speed up and zoom past other cars on the track, making everyone cheer. One day, during a race, Zoom decided to use his zoom feature to get a closer look at the finish line. With a quick zoom in, he saw the checkered flag and zoomed across the finish line, winning the race!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe đua tên là Zoom. Zoom thích tăng tốc và vượt qua các chiếc xe khác trên đường đua, khiến mọi người hoan nghênh. Một ngày, trong một cuộc đua, Zoom quyết định sử dụng tính năng zoom của mình để nhìn gần hơn vào vạch đích. Với một cú zoom nhanh, anh ta nhìn thấy cờ kẻ ô vuông và zoom qua vạch đích, giành chiến thắng!